Ngày nay, khi nhắc đến hồ sơ dấu vân tay FBI, chúng ta thường nghĩ ngay đến các máy tính mạnh mẽ, cơ sở dữ liệu kỹ thuật số và các thuật toán AI có thể trả về kết quả trong vài giây. Nhưng trước khi kỷ nguyên số ra đời, việc nhận dạng tội phạm trên toàn nước Mỹ phụ thuộc vào một “cỗ máy” khổng lồ vận hành hoàn toàn bởi sức người.
Bài viết này sẽ đưa bạn ngược thời gian về những năm 1940 và 1950, khám phá kho lưu trữ hồ sơ dấu vân tay đồ sộ của FBI, công việc thầm lặng của hàng ngàn nhân viên và tìm hiểu về hệ thống phân loại Henry – công nghệ nền tảng đã thay đổi ngành khoa học hình sự mãi mãi.

Sự Ra Đời Của Một Kho Dữ Liệu Tội Phạm Khổng Lồ
Bối cảnh ra đời: Tội phạm gia tăng và nhu cầu nhận dạng cấp thiết
Vào đầu thế kỷ 20, nước Mỹ đối mặt với sự trỗi dậy của các băng đảng tội phạm có tổ chức và những tên cướp ngân hàng táo tợn như John Dillinger. Lực lượng thực thi pháp luật ở các bang khác nhau gần như “bó tay” trong việc truy bắt tội phạm di chuyển liên bang vì không có một hệ thống nhận dạng tập trung.
Nhận thấy nhu cầu cấp thiết này, Giám đốc FBI J. Edgar Hoover đã thúc đẩy việc thành lập Cục Nhận dạng (Identification Division) vào năm 1924. Cơ quan này hợp nhất các bộ sưu tập dấu vân tay từ các nhà tù quốc gia và các sở cảnh sát trên cả nước, tạo ra một kho dữ liệu tội phạm tập trung đầu tiên.
‘Biển giấy’ khổng lồ và thách thức an ninh quốc gia
Quy mô của kho lưu trữ này đã phát triển với tốc độ chóng mặt.
- Đến những năm 1940, FBI nhận được khoảng 110.000 yêu cầu kiểm tra dấu vân tay mỗi tháng.
- Tầm quan trọng của nó vượt ra ngoài việc chống tội phạm thông thường. Trong bối cảnh Thế chiến thứ hai, kho lưu trữ này trở thành một công cụ an ninh quốc gia, được dùng để kiểm tra lý lịch của hàng triệu nhân viên chính phủ, công nhân nhà máy quốc phòng và những người bị nghi là gián điệp.
Hệ thống Phân loại Henry: “Bộ Não” Của Cỗ Máy Giấy
Làm thế nào để quản lý hàng triệu hồ sơ giấy một cách hiệu quả? Câu trả lời nằm ở một phát minh thiên tài: hệ thống phân loại Henry.
Trước Henry: Mớ hỗn độn của các phương pháp cũ
Trước khi có dấu vân tay, các cơ quan cảnh sát sử dụng những phương pháp nhận dạng rất kém hiệu quả, nổi bật là hệ thống Bertillon. Hệ thống này yêu cầu đo 11 chỉ số khác nhau trên cơ thể một người. Nó phức tạp, tốn thời gian và dễ sai sót, vì hai người khác nhau có thể có chỉ số gần giống nhau.
Hệ thống Phân loại Henry: Xương sống của kho lưu trữ
Được phát triển bởi Sir Edward Henry ở Ấn Độ vào cuối thế kỷ 19, hệ thống này đã tạo ra một cuộc cách mạng. Nguyên tắc cơ bản của nó là phân loại 10 dấu vân tay của một người dựa trên các mẫu hình chính của chúng.
Các mẫu hình chính:
- Vòng (Loop): Các đường vân đi vào từ một phía rồi vòng lại.
- Xoắn (Whorl): Các đường vân tạo thành hình xoắn ốc hoặc vòng tròn đồng tâm.
- Vòm (Arch): Các đường vân đi vào từ một phía và đi ra từ phía đối diện, tạo thành một hình cung.
Dựa trên việc ngón tay nào có mẫu hình “Xoắn”, mỗi bộ 10 dấu vân tay sẽ được gán một mã phân loại duy nhất (ví dụ: 13/28). Mã số này hoạt động như một “số danh bạ” hay “địa chỉ”, cho phép nhân viên biết chính xác vị trí của hồ sơ đó trong kho lưu trữ khổng lồ.
Tầm quan trọng cách mạng của hệ thống
Hệ thống phân loại Henry đã biến việc nhận dạng tội phạm từ một nghệ thuật phỏng đoán thành một khoa học thực thụ. Nó cho phép sắp xếp và truy xuất hàng triệu hồ sơ một cách có hệ thống, một bước tiến vượt bậc so với việc phải so sánh thủ công từng dấu vân tay một.
Bên Trong “Nhà Máy Dấu Vân Tay”: Cuộc Sống Của 13.000 Nhân Viên

Để vận hành “cỗ máy giấy” này, FBI cần một đội quân nhân viên. Đến năm 1953, Cục Nhận dạng đã tuyển dụng khoảng 13.000 nhân viên, chủ yếu là phụ nữ, những người được cho là có sự tỉ mỉ và kiên nhẫn hơn cho công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ này.
‘Người máy analog’: Cuộc sống và công việc của một nhân viên lưu trữ
Công việc hàng ngày của họ là một chuỗi các bước được tiêu chuẩn hóa:
- Tiếp nhận: Nhận yêu cầu đối chiếu một dấu vân tay mới, ví dụ như từ hiện trường một vụ án.
- Phân loại: Một chuyên gia sẽ phân tích 10 dấu vân tay trên thẻ hồ sơ và gán cho nó một mã phân loại Henry.
- Tìm kiếm: Nhân viên sẽ nhận mã số này và đi đến đúng dãy, đúng tủ hồ sơ tương ứng trong một “biển” tủ kim loại cao ngất.
- Đối chiếu: Đây là công việc căng thẳng nhất. Họ sẽ rút ra các tập hồ sơ có cùng mã và bắt đầu so sánh thủ công từng chi tiết nhỏ (các điểm đặc trưng như điểm kết thúc, điểm chia đôi của đường vân) để tìm ra sự trùng khớp chính xác.
Công việc này đòi hỏi sự tỉ mỉ tuyệt đối, kiên nhẫn và thị lực tốt. Mỗi sai sót có thể dẫn đến việc kết tội oan một người vô tội hoặc bỏ lọt một tội phạm nguy hiểm.
Thách thức và môi trường làm việc
Hãy tưởng tượng bạn làm việc trong một căn phòng khổng lồ, được bao quanh bởi những dãy tủ hồ sơ bằng kim loại cao đến trần nhà, kéo dài vô tận, và không khí luôn phảng phất mùi giấy cũ. Áp lực về thời gian và độ chính xác trước khối lượng công việc không ngừng tăng lên là vô cùng lớn.
Từ Giấy Tới Pixel: Sự Chuyển Giao Sang Kỷ Nguyên Kỹ Thuật Số
Giới hạn không thể vượt qua của hệ thống thủ công
Khi số lượng hồ sơ lên đến hàng chục triệu, hệ thống thủ công bắt đầu bộc lộ những nhược điểm chí mạng:
- Tốc độ quá chậm: Việc tìm kiếm một hồ sơ có thể mất hàng giờ, thậm chí hàng ngày hoặc hàng tuần.
- Yêu cầu không gian: Kho lưu trữ hồ sơ ngày càng phình to, chiếm diện tích khổng lồ.
- Lỗi con người: Khả năng xảy ra sai sót do mệt mỏi hoặc sơ suất là không thể tránh khỏi.
Sự ra đời của AFIS và cuộc cách mạng công nghệ
Cuộc cách mạng thực sự đã đến với sự ra đời của Hệ thống Nhận dạng Dấu vân tay Tự động (Automated Fingerprint Identification System – AFIS). Bắt đầu được phát triển vào những năm 1960, AFIS cho phép:
- Quét và số hóa các thẻ dấu vân tay.
- Sử dụng thuật toán máy tính để tự động trích xuất các điểm đặc trưng.
- So sánh một dấu vân tay mới với hàng triệu hồ sơ chỉ trong vài phút.
Di sản của kho lưu trữ thủ công
Mặc dù công nghệ đã thay đổi hoàn toàn quy trình, những nguyên tắc cơ bản của việc phân loại và đối chiếu mà hệ thống phân loại Henry và các thế hệ nhân viên FBI đã tiên phong vẫn là nền tảng logic của các hệ thống AFIS hiện đại.
Kết luận
Câu chuyện về hồ sơ dấu vân tay FBI trong thời kỳ hoàng kim của nó là một minh chứng đáng kinh ngạc cho sự khéo léo và cống hiến thầm lặng của con người trong cuộc chiến chống lại cái ác. “Cỗ máy” khổng lồ bằng giấy và sức người này, dù đã lỗi thời, vẫn là một chương quan trọng trong lịch sử nhận dạng tội phạm.
Dù kỷ nguyên của những tủ hồ sơ dài vô tận đã qua đi, di sản về sự tỉ mỉ và các nguyên tắc khoa học mà nó để lại vẫn còn nguyên giá trị, đặt nền móng vững chắc cho công nghệ an ninh hiện đại ngày nay.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Hệ thống Phân loại Henry có còn được sử dụng ngày nay không?
Về cơ bản là không. Hầu hết các cơ quan thực thi pháp luật trên thế giới hiện nay đều sử dụng hệ thống AFIS. Tuy nhiên, các nguyên tắc cơ bản về việc xác định các mẫu hình vân tay (vòng, xoắn, vòm) của Henry vẫn là kiến thức nền tảng được dạy cho tất cả các chuyên gia giám định dấu vân tay.
Kho hồ sơ giấy khổng lồ của FBI giờ ở đâu?
Phần lớn các hồ sơ giấy đã được số hóa và đưa vào cơ sở dữ liệu AFIS. Các hồ sơ gốc có giá trị lịch sử được lưu trữ tại các cơ sở lưu trữ quốc gia. Quá trình số hóa là một nỗ lực khổng lồ kéo dài nhiều năm.
Ngoài dấu vân tay, FBI còn sử dụng những phương pháp nhận dạng nào khác trong quá khứ?
Trước khi dấu vân tay trở nên phổ biến, FBI và các cơ quan khác đã sử dụng Hệ thống Bertillon, dựa trên việc đo đạc các bộ phận cơ thể. Ngoài ra, họ cũng dựa vào các bức ảnh nhận dạng (mug shots) và mô tả của nhân chứng, nhưng những phương pháp này đều kém chính xác hơn nhiều so với dấu vân tay.
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan.